Từ điển Thiều Chửu
炱 - đài
① Tro, muội, mồ hóng. ||② Sắc đen

Từ điển Trần Văn Chánh
炱 - đài
① Nhọ nồi, muội: 煙炱 Mồ hóng; 煤炱 Nhọ than, muội than; 燈炱 Muội đèn; ② (văn) (Màu) đen.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
炱 - đài
Khói đèn. Muội đèn — Đen. Màu đen ( như muội đèn ).